Young Boys
FK Crvena zvezda
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 11 | ||||
7 | Bị cản phá | 4 | ||||
8 | Phạt góc | 6 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 0 | ||
90' | G. Kanga I. Hwang | |
Bù giờ 3' | ||
83' | A. Katai S. Mijailović | |
M. C. Chaiwa J. Monteiro | 74' | |
S. Ganvoula J. Nsamé | 74' | |
59' | V. Lučić M. Stamenić | |
59' | J. Krasso M. Ivanić | |
E. Colley D. Maleš | 46' | |
46' | J. Mijatović C. Ndiaye | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Lewin Blum | 29' | |
Kosta Nedeljković | 8' |