Wolverhampton
Manchester United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
6 | Bị cản phá | 5 | ||||
7 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
90'+3 | A. Elanga Antony | |
90'+3 | H. Maguire B. Fernandes | |
Bù giờ 5' | ||
88' | Marcus Rashford | |
81' | D. v. d. Beek A. Martial | |
R. Jiménez D. Podence | 81' | |
76' | Marcus Rashford | |
T. Gomes H. Bueno | 73' | |
R. A. Nouri J. Moutinho | 72' | |
72' | Fred | |
J. Otto N. Semedo | 65' | |
61' | Fred C. Eriksen | |
57' | Casemiro | |
A. Traoré Diego Costa | 46' | |
46' | M. Rashford A. Garnacho | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Nélson Semedo | 26' |