Wolverhampton
Brentford
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
0 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
5 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
H. Bueno M. Cunha | 89' | |
P. Neto M. Lemina | 89' | |
74' | S. Baptiste A. Hickey | |
74' | S. Ghoddos R. Henry | |
A. Traoré João Gomes | 73' | |
J. Moutinho Diego Costa | 73' | |
Hee-Chan Hwang | 69' | |
H. Hwang P. Sarabia | 64' | |
61' | M. Damsgaard J. D. Silva | |
61' | V. Janelt M. Jensen | |
61' | Y. Wissa K. Schade | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
João Gomes | 35' | |
Diego Costa | 27' | |
12' | Mathias Jensen |