Wigan Athletic
Rotherham United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 0 | ||
S. Smith C. J. Tiehi | 88' | |
88' | P. Kioso J. Hugill | |
Y. Chentouf O. Rekik | 88' | |
81' | J. Holvey L. F. Hjelde | |
75' | G. Kelly D. Quina | |
A. Sharif A. Scully | 69' | |
C. Sze S. Caulker | 60' | |
60' | Wes Harding | |
59' | Leo Fuhr Hjelde | |
HT 0 - 0 |