Western United
Central Coast Mariners
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 2 | ||||
4 | Việt vị | 7 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 3 | ||
90'+1 | Dylan Wenzel-Halls | |
Bù giờ 4' | ||
A. Bayew D. Pierias | 88' | |
Ben Garuccio | 86' | |
77' | D. Wenzel-Halls J. McGarry | |
77' | H. Steele M. Balard | |
77' | J. Farrell J. Cummings | |
M. Ruhs L. Wales | 66' | |
64' | M. Moresche M. Túlio | |
A. Diamanti N. Botic | 61' | |
S. Pasquali S. Lustica | 61' | |
52' | C. Theoharous S. Silvera | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
Léo Lacroix | 35' | |
35' | Beni Nkololo | |
21' | Jason Cummings | |
-5' | Dylan Wenzel-Halls |