Western Sydney Wanderers
Melbourne Victory
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
6 | Bị cản phá | 5 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
3 | Thẻ vàng | 0 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
Calem Nieuwenhof | 85' | |
O. Božanić M. Ninković | 83' | |
Amor Layouni | 81' | |
N. Milanovic Y. N'Gbakoto | 79' | |
78' | L. Broxham R. Marchán | |
78' | L. Brooks C. Ikonomidis | |
70' | B. Folami N. Velupillay | |
61' | C. Chapman F. Romero | |
59' | Roderick Miranda | |
56' | Nishan Velupillay | |
A. Layouni K. Yengi | 55' | |
Miloš Ninković | 53' | |
Aidan Simmons | 51' | |
HT 1 - 0 | ||
Brandon Borrello | 45'+1 | |
Bù giờ 1' | ||
-5' | Anthony Popovic |