West Ham United
Southampton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
P. Fornals L. Paquetá | 88' | |
A. Cresswell Emerson | 88' | |
74' | Jan Bednarek | |
72' | P. Onuachu T. Walcott | |
71' | A. Maitland-Niles S. Armstrong | |
F. Downes T. Souček | 68' | |
M. Antonio D. Ings | 65' | |
54' | C. Alcaraz S. Mara | |
54' | K. Sulemana M. Elyounoussi | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
43' | Duje Ćaleta-Car | |
Nayef Aguerd | 25' |