West Ham United
Liverpool
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
28% | Sở hữu bóng | 72% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
1 | Bị cản phá | 7 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
84' | J. Milner C. Jones | |
78' | D. Núñez C. Gakpo | |
M. Cornet S. Benrahma | 70' | |
D. Ings M. Antonio | 70' | |
67' | Joël Matip | |
59' | L. Díaz D. Jota | |
59' | Thiago J. Henderson | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
18' | Cody Gakpo | |
Lucas Paquetá | 12' |