West Ham United
Chelsea
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
28% | Sở hữu bóng | 72% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
5 | Phạt góc | 6 | ||||
3 | Việt vị | 4 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
B. Johnson N. Aguerd | 80' | |
79' | C. Gallagher R. Loftus-Cheek | |
68' | M. Mount N. Madueke | |
67' | B. Chilwell M. Cucurella | |
67' | H. Ziyech M. Mudryk | |
D. Ings M. Antonio | 67' | |
F. Downes S. Benrahma | 67' | |
64' | Benoît Badiashile | |
Vladimír Coufal | 55' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
Emerson Palmieri | 28' | |
16' | João Félix | |
T. Souček L. Paquetá | 14' |