West Ham United
Brentford
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
6 | Bị cản phá | 1 | ||||
8 | Phạt góc | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
Second half 0 - 2 | ||
90'+5 | P. Jansson I. Toney | |
Bù giờ 4' | ||
T. Souček L. Paquetá | 82' | |
Vladimír Coufal | 70' | |
67' | S. Ghoddos J. D. Silva | |
M. Antonio Emerson | 64' | |
59' | V. Janelt M. Jensen | |
59' | Y. Wissa B. Mbeumo | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
43' | Joshua Dasilva | |
18' | Ivan Toney |