West Bromwich Albion
Queens Park Rangers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
0 | Bị cản phá | 4 | ||||
8 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 2 | ||
83' | T. Richards I. Chair | |
83' | A. Dozzell L. Amos | |
81' | Jamal Lowe | |
D. Dike B. Thomas-Asante | 76' | |
J. Molumby N. Chalobah | 76' | |
71' | J. Lowe A. Adomah | |
K. Grant M. Albrighton | 62' | |
T. Rogić T. Gardner-Hickman | 61' | |
49' | Chris Martin | |
HT 2 - 1 | ||
22' | Lyndon Dykes | |
Semi Ajayi | 13' | |
Brandon Thomas-Asante | 10' |