Werder Bremen
Borussia Dortmund
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 7 | ||||
4 | Việt vị | 3 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 6' | ||
89' | T. Meunier J. Ryerson | |
88' | M. Dahoud J. Brandt | |
84' | Julian Brandt | |
R. Schmid M. Weiser | 80' | |
M. Philipp C. Groß | 71' | |
I. Gruev J. Stage | 71' | |
67' | Jamie Bynoe-Gittens | |
66' | J. Bynoe-Gittens G. Reyna | |
66' | S. Özcan M. Reus | |
N. Schmidt L. Bittencourt | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Leonardo Bittencourt | 35' | |
29' | S. Haller Y. Moukoko |