Watford
Stoke City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 6 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
L. Bacuna K. Davis | 90'+2 | |
89' | D. Gayle N. Powell | |
89' | C. Taylor T. Campbell | |
J. Grieves K. Sema | 86' | |
A. Blake I. Sarr | 85' | |
78' | L. Baker J. Thompson | |
76' | Josh Tymon | |
Keinan Davis | 74' | |
Imrân Louza | 70' | |
J. Morris C. Kabasele | 67' | |
H. Araújo I. Koné | 66' | |
52' | Ben Pearson | |
HT 0 - 0 |