Watford
Preston North End
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
Imrân Louza | 90'+5 | |
Bù giờ 6' | ||
89' | Freddie Woodman | |
B. Assombalonga I. Sarr | 87' | |
87' | R. Ledson C. Evans | |
85' | Brad Potts | |
77' | B. Woodburn D. Johnson | |
M. Gaspar C. Cathcart | 71' | |
69' | T. Cannon T. Parrott | |
51' | Bambo Diaby | |
47' | Ched Evans | |
Y. Asprilla J. Morris | 46' | |
K. Davis H. Araújo | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |