Vitesse
FC Utrecht
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
3 | Phạt góc | 8 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 0 | ||
Maximilian Wittek | 90'+4 | |
T. Hájek M. Manhoef | 90'+2 | |
Bù giờ 5' | ||
M. Sankoh B. Białek | 88' | |
87' | D. S. Fernandes M. van der Maarel | |
84' | Jens Toornstra | |
83' | A. Descotte S. v. d. Streek | |
65' | N. Maeda O. Boussaid | |
65' | L. Brouwers C. Bozdoğan | |
65' | V. Jensen T. Booth | |
Million Manhoef | 63' | |
53' | Can Bozdoğan | |
R. Yapi G. Vidović | 52' | |
Carlens Arcus | 51' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Dominik Oroz | 40' |