Vitesse
Excelsior
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
27 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
11 | Bị cản phá | 4 | ||||
17 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
M. Jonathans K. Kozłowski | 89' | |
87' | Nikolas Agrafiotis | |
85' | R. Kharchouch K. Goudmijn | |
85' | M. v. Duinen L. Lamprou | |
G. Vidović M. Sankoh | 80' | |
B. Białek M. Manhoef | 80' | |
56' | N. Agrafiotis N. Naujoks | |
Matúš Bero | 53' | |
HT 0 - 0 | ||
Marco van Ginkel | 41' |