Vitesse
Excelsior
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
11 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 0 - 0 | ||
T. Domgjoni Mica | 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
78' | I. Smeulers R. E. Yaakoubi | |
78' | M. Benita C. Driouech | |
Ramon Hendriks | 69' | |
68' | L. Lamprou D. S. Fernandes | |
68' | T. Parrott N. Agrafiotis | |
N. Isimat-Mirin K. Kozłowski | 60' | |
E. Cornelisse G. d. Regt | 60' | |
M. Egbring C. Arcus | 59' | |
J. V. Persson S. Hamulić | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
37' | K. Fitz-Jim S. Seymor | |
Carlens Arcus | 30' |