Vissel Kobe
Urawa Red Diamonds
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
11 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
80' | T. Ogiwara Y. Koizumi | |
80' | K. Yasui T. Okubo | |
T. Izumi L. Osaki | 77' | |
73' | B. Linssen S. Koroki | |
71' | Takahiro Sekine | |
D. Sasaki K. Yuruki | 67' | |
Gotoku Sakai | 64' | |
61' | T. Sekine D. M. Karlsson | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
21' | Atsuki Ito |