Vissel Kobe
Albirex Niigata
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
82' | K. Taniguchi K. Suzuki | |
A. Iniesta Y. Muto | 82' | |
Hotaru Yamaguchi | 73' | |
Yoshinori Muto | 73' | |
J. Patric K. Yuruki | 70' | |
69' | Thomas Deng | |
63' | Danilo Gomes Y. Shimada | |
63' | H. Akiyama S. Ota | |
D. Sasaki H. Ide | 55' | |
46' | Y. Komi S. Mito | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
30' | Yuzuru Shimada | |
Takayuki Yoshida | -5' |