VfL Wolfsburg
Bayer 04 Leverkusen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 6 | ||||
2 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
0 | Thẻ vàng | 5 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
88' | Florian Wirtz | |
85' | Moussa Diaby | |
R. Baku Y. Gerhardt | 80' | |
M. Lacroix K. Paredes | 80' | |
78' | J. Tah N. Amiri | |
78' | A. Adli A. Hložek | |
77' | Odilon Kossounou | |
72' | Piero Hincapié | |
P. Wimmer O. Marmoush | 70' | |
62' | F. Wirtz S. Azmoun | |
61' | Nadiem Amiri | |
K. Paredes P. Otávio | 54' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |