VfL Bochum
FC Schalke 04
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
89' | M. Kamiński R. Zalazar | |
Philipp Förster | 85' | |
P. Kunde P. Osterhage | 85' | |
79' | Marius Bülter | |
S. Ganvoula K. Stöger | 76' | |
J. Osei-Tutu S. Janko | 72' | |
M. Broschinski T. Asano | 72' | |
72' | S. Terodde M. Frey | |
60' | T. Mohr É. Balanta | |
Patrick Osterhage | 59' | |
HT 0 - 1 | ||
45' | Manuel Riemann | |
31' | Tom Krauß |