VfL Bochum
Borussia Dortmund
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
6 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
4 | Thẻ vàng | 0 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 2 | ||
Manuel Riemann | 90'+7 | |
90'+6 | G. Reyna J. Brandt | |
Bù giờ 6' | ||
M. Broschinski A. Losilla | 86' | |
G. Holtmann C. Antwi-Adjei | 76' | |
P. Kunde P. Förster | 76' | |
Christopher Antwi-Adjei | 75' | |
70' | Marco Reus | |
65' | M. Reus J. Bynoe-Gittens | |
65' | A. Modeste S. Haller | |
Kevin Stöger | 64' | |
50' | N. Schlotterbeck M. Wolf | |
HT 0 - 1 | ||
45'+1 | Emre Can | |
Kevin Stöger | 44' | |
Saidy Janko | 39' |