VfB Stuttgart
VfL Wolfsburg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
6 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 8 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
L. Pfeiffer G. Haraguchi | 88' | |
82' | J. O. Wind O. Marmoush | |
81' | S. Bornauw P. Otávio | |
75' | J. Guilavogui F. Nmecha | |
T. Coulibaly Gil | 62' | |
T. Tomás C. Führich | 62' | |
J. Vagnoman W. Anton | 62' | |
E. Millot A. Karazor | 62' | |
58' | K. Paredes J. Kamiński | |
58' | R. Baku P. Wimmer | |
56' | Omar Marmoush | |
HT 0 - 0 | ||
Atakan Karazor | 9' |