VfB Stuttgart
1899 Hoffenheim
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
9 | Bị cản phá | 1 | ||||
9 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
Tiago Tomás | 80' | |
L. Pfeiffer A. Karazor | 78' | |
T. Coulibaly S. K. Mvumpa | 78' | |
75' | Ihlas Bebou | |
E. Millot J. Vagnoman | 70' | |
T. Tomás C. Führich | 66' | |
64' | U. Tohumcu S. N'Soki | |
58' | E. Bičakčić O. Kabak | |
57' | J. B. Larsen C. Baumgartner | |
57' | A. Stiller S. Rudy | |
46' | R. Skov F. O. Becker | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |