VfB Oldenburg
1. FC Saarbrücken
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
87' | Marcel Gaus | |
85' | Marvin Çuni | |
Robert Zietarski | 80' | |
77' | J. Biada A. Grimaldi | |
A. M. Adetula M. Stendera | 77' | |
70' | K. Rabihic J. Günther-Schmidt | |
C. Buchtmann L. Schafer | 66' | |
58' | D. Becker B. Uaferro | |
58' | M. Çuni L. Kerber | |
56' | Luca Kerber | |
O. Ademi P. Hasenhüttl | 55' | |
Manfred Starke | 49' | |
D. Ndure P. Richter | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
45'+1 | Boné Uaferro | |
Bù giờ 1' | ||
2' | Manuel Zeitz |