Uzbekistan U20
South Korea U20
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
27 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
10 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
7 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 10 |
PEN 3 - 1 | ||
ET 0 - 0 | ||
106' | L. Jun-Sang Y. Kim | |
Bù giờ 1' | ||
91' | S. Moon H. Park | |
91' | L. Jun-Jae Y. Cho | |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
S. Jabborov A. Bekhruzbek | 84' | |
S. Akramov N. Abdurazzokov | 67' | |
S. Esanov A. Djuraboev | 67' | |
60' | S. Jin-Young Y. Lee | |
53' | P. Chang-Woo B. Jun-Ho | |
46' | K. Seong-jin K. Hee-Seung | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Asadbek Djuraboev | 35' | |
28' | Kang Sang-Yun | |
A. Djuraboev P. Kholdorkhonov | 20' |