Unión
Tigre
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
E. Cañete E. Roldán | 84' | |
F. Gerometta F. Vera | 83' | |
76' | S. Prieto L. Montoya | |
B. Castrillón T. Gonzalez | 75' | |
J. Mosqueira M. L. Diale | 75' | |
64' | F. Colidio B. Leizza | |
T. Vecino D. Juárez | 62' | |
56' | S. Prediger A. Cardozo | |
55' | B. Armoa G. Flores | |
55' | C. Zabala A. Molinas | |
47' | Agustín Cardozo | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
37' | Brian Leizza |