Ulsan Hyundai
Pohang Steelers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
7 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 2 | ||
Min-kyu Ju | 90'+2 | |
Valeri Qazaishvili | 90' | |
Bù giờ 6' | ||
86' | Y. Jae-Woon | |
M. H. Kim K. S. Lee | 85' | |
H. T. Cho G. Ludwigson | 84' | |
83' | Alex Grant | |
75' | L. Ho-jae Zeca | |
64' | S. D. Baek I. S. Kim | |
Min-kyu Ju | 61' | |
55' | Young-jun Go | |
L. J. Eun S. H. Jung | 50' | |
46' | ||
C. Y. Lee Y. U. Park | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
W.S. Eom J. Hwang | 18' | |
14' | Young-jun Go |