Ulsan Hyundai
Gangwon FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 4 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
Martin Ádám | 90'+5 | |
Bù giờ 5' | ||
89' | C. Jin-Hyuk S. Jeong | |
M. H. Kim K. S. Lee | 84' | |
M. Ádám M. K. Ju | 75' | |
75' | I. Alibaev M. Seo | |
H. T. Cho W.S. Eom | 74' | |
56' | D. Kim H. Mun-ki | |
Min-kyu Ju | 52' | |
46' | Galego P. Sang-Hyeok | |
C. Y. Lee G. Ludwigson | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Valeri Qazaishvili | 36' | |
V. Qazaishvili J. Hwang | 27' |