Udinese
Napoli
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
1 | Bị cản phá | 1 | ||||
2 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
86' | H. Lozano K. Kvaratskhelia | |
F. Thauvin L. Samardžić | 82' | |
F. Ebosele K. Ehizibue | 82' | |
T. Arslan S. Lovrić | 78' | |
M. Zeegelaar D. Udogie | 74' | |
64' | P. Zieliński T. Ndombélé | |
52' | Victor Osimhen | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Kingsley Ehizibue | 17' | |
Sandi Lovrić | 13' |