Udinese
Lazio
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 8 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
V. Semedo Beto | 87' | |
F. Thauvin L. Samardžić | 87' | |
87' | T. Bašić M. Zaccagni | |
75' | A. Marušić M. Lazzari | |
Roberto Pereyra | 71' | |
I. Nestorovski T. Arslan | 71' | |
M. Zeegelaar D. Udogie | 71' | |
61' | Ciro Immobile | |
46' | Pedro F. Anderson | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Destiny Udogie | 39' | |
22' | Felipe Anderson |