Troyes
Olympique Lyonnais
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 6 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 3 | ||
90'+3 | Alexandre Lacazette | |
Bù giờ 4' | ||
T. Baldé A. Bruus | 84' | |
83' | J. Boateng D. Lovren | |
W. Odobert R. Kouamé | 80' | |
74' | C. Lukeba M. Caqueret | |
R. Ripart R. Lopes | 74' | |
Rony Lopes | 62' | |
61' | H. Aouar B. Barcola | |
61' | A. Sarr R. Cherki | |
61' | S. Kumbedi M. Gusto | |
59' | Rayan Cherki | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
43' | Bradley Barcola | |
25' | Nicolás Tagliafico |