Troyes
OGC Nice
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 30 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 13 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 11 | ||||
1 | Bị cản phá | 6 | ||||
3 | Phạt góc | 14 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
11 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
T. Baldé A. Bruus | 80' | |
P. N. Yade Y. Larouci | 70' | |
70' | R. Barkley B. Bouanani | |
69' | Y. Atal J. Lotomba | |
64' | Aaron Ramsey | |
51' | Terem Moffi | |
I. Ugbo J. Reine-Adélaïde | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
2' | Hicham Boudaoui |