Toulouse
Stade Rennais
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
31% | Sở hữu bóng | 69% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
0 | Bị cản phá | 4 | ||||
2 | Phạt góc | 7 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 3 - 1 | ||
90'+1 | Amine Gouiri | |
Bù giờ 3' | ||
V. Birmančević R. Ratão | 83' | |
82' | I. Salah B. Santamaria | |
M. Diarra B. Dejaegere | 78' | |
A. Onaiu T. Dallinga | 78' | |
70' | W. Omari J. Rodon | |
70' | F. Tait B. Bourigeaud | |
69' | L. Majer D. Doué | |
D. Genreau F. Chaïbi | 63' | |
63' | K. Toko Ekambi A. Kalimuendo | |
55' | Anthony Rouault | |
HT 3 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Thijs Dallinga | 37' | |
Zakaria Aboukhlal | 28' | |
Rafael Ratão | 27' | |
Mikkel Desler | 19' |