Toulouse
Stade Brestois 29
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
10 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
83' | A. Camblan J. Le Douaron | |
83' | H. Belkebla M. Camara | |
N. Skyttä B. Dejaegere | 80' | |
70' | I. Slimani S. Mounié | |
70' | K. Lala N. Fadiga | |
V. Birmančević Z. Aboukhlal | 70' | |
Zakaria Aboukhlal | 65' | |
Anthony Rouault | 57' | |
T. Dallinga A. Onaiu | 55' | |
F. Chaïbi R. Ratão | 55' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Brecht Dejaegere | 42' | |
38' | Pierre Lees Melou | |
37' | Lilian Brassier | |
18' | Steve Mounié |