Toulouse
RC Lens
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 0 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
84' | Brice Samba | |
83' | R. L. Lascary L. Openda | |
82' | Ł. Poręba J. Onana | |
G. Suazo M. Diarra | 78' | |
Waren Kamanzi | 78' | |
71' | A. Fulgini A. Thomasson | |
B. Dejaegere D. Genreau | 71' | |
60' | Przemysław Frankowski | |
T. Dallinga A. Onaiu | 59' | |
Z. Aboukhlal K. K. Biakolo | 59' | |
B. van den Boomen R. Ratão | 58' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
33' | Loïs Openda |