Toulouse
Lille OSC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 8 | ||||
12 | Phạt góc | 8 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 2 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 2 | ||
90'+11 | Mohamed Bayo | |
90'+6 | S. Ramet T. Weah | |
Vincent Sierro | 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
89' | L. Yoro J. David | |
D. Genreau S. Spierings | 88' | |
85' | Alexsandro Ribeiro | |
Rasmus Nicolaisen | 85' | |
80' | C. Baleba A. Gomes | |
79' | M. Bayo R. Cabella | |
A. Onaiu T. Dallinga | 79' | |
V. Sierro F. Chaïbi | 79' | |
70' | E. Zhegrova A. Ounas | |
R. Ratão B. Dejaegere | 66' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |