Toulouse
FC Nantes
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
71% | Sở hữu bóng | 29% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
10 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 0 | ||
Maxime Dupé | 90'+2 | |
Bù giờ 2' | ||
83' | C. Traoré Q. Merlin | |
V. Birmančević R. Ratão | 82' | |
74' | M. Sissoko M. Simon | |
B. van den Boomen V. Sierro | 69' | |
B. Dejaegere D. Genreau | 68' | |
F. Chaïbi A. Onaiu | 61' | |
61' | E. Guessand M. Coco | |
58' | Andrei Girotto | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' |