Tottenham Hotspur
Portsmouth
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
72% | Sở hữu bóng | 28% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 3 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
9 | Bị cản phá | 1 | ||||
9 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 0 | ||
A. Devine B. Gil | 90'+2 | |
Ben Davies | 90' | |
Bù giờ 3' | ||
87' | R. Curtis O. Dale | |
85' | J. Pigott C. Bishop | |
85' | M. Jacobs J. Morrell | |
D. Spence R. Sessegnon | 77' | |
77' | Louis Thompson | |
75' | J. Koroma R. Hackett-Fairchild | |
75' | L. Thompson R. Tunnicliffe | |
Harry Kane | 50' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |