Torino
Salernitana
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
Y. Karamoh N. Radonjić | 82' | |
D. Seck A. Miranchuk | 82' | |
80' | E. Botheim B. Dia | |
77' | M. Lovato N. Gyömbér | |
68' | Norbert Gyömbér | |
58' | F. Bonazzoli K. Piątek | |
58' | E. Bohinen H. N. Caviglia | |
58' | W. Troost-Ekong F. Daniliuc | |
Antonio Sanabria | 57' | |
V. Lazaro W. Singo | 56' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
N. Vlašić S. Ricci | 38' | |
9' | Tonny Vilhena |