Thaon
FC Nantes
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
27% | Sở hữu bóng | 73% | ||||
3 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
0 | Bị cản phá | 6 | ||||
1 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
PEN 2 - 4 | ||
FT 0 - 0 | ||
R. Uhlrich S. Lecoanet | 90'+1 | |
Bù giờ 3' | ||
85' | Jaouen Hadjam | |
A. Colin L. Petitpain | 84' | |
M. Condi Y.Dufour | 74' | |
73' | F. Centonze S. Corchia | |
73' | L. Doucet S. Moutoussamy | |
64' | Andrei Girotto | |
59' | I. Ganago F. Mollet | |
56' | Jean-Charles Castelletto | |
Y.Dufour | 48' | |
Victor Didierjean | 48' | |
HT 0 - 0 | ||
Bafodé Cissé | 45'+1 | |
Bù giờ 1' |