Thaon
Amiens
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
34% | Sở hữu bóng | 66% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
6 | Bị cản phá | 6 | ||||
9 | Phạt góc | 7 | ||||
20 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
PEN 4 - 2 | ||
FT 0 - 0 | ||
84' | M. Xantippe I. Fofana | |
84' | K. Ouattara S. Ring | |
Diego Alves | 84' | |
M. Condi M. Comara | 82' | |
L. Petitpain S. Lecoanet | 75' | |
69' | A. Chibozo A. Leautey | |
68' | M. Bariki M. Fofana | |
65' | Mamadou Fofana | |
60' | Mamadou Fofana | |
R. Michelutti Y.Dufour | 57' | |
54' | O. Gene I. Gomis | |
Victor Didierjean | 52' | |
Wilfried Rother | 49' | |
HT 0 - 0 | ||
30' | Ibrahim Fofana |