Talleres
Argentinos Juniors
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
7 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
C. Oliva M. Santos | 88' | |
75' | R. Cabral S. Montiel | |
Francisco Pizzini | 75' | |
Nahuel Bustos R. Garro | 74' | |
F. Pizzini R. Sosa | 74' | |
A. Franco U. Ortegoza | 66' | |
65' | J. Herrera L. Sánchez | |
60' | G. Verón L. Heredia | |
60' | F. G. Metilli F. Domínguez | |
Ramón Sosa | 59' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
28' | Fabricio Domínguez |