Sydney FC
Melbourne City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
0 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 1 | ||
D. Caballo M. Burgess | 90'+2 | |
Bù giờ 7' | ||
88' | Curtis Good | |
85' | T. Lam C. Talbot | |
84' | S. Jamieson F. Berenguer | |
J. Girdwood-Reich P. Retre | 84' | |
P. Wood A. L. Fondre | 84' | |
Rhyan Grant | 77' | |
76' | A. Nabbout R. v. d. Venne | |
Joel King | 70' | |
Adam Le Fondre | 64' | |
J. Lolley R. Mak | 54' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
18' | Mathew Leckie | |
Steve Corica | -5' |