Swansea City
West Bromwich Albion
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 3 - 2 | ||
Joël Piroe | 90'+3 | |
85' | Taylor Gardner-Hickman | |
Oliver Cooper | 80' | |
79' | K. Bartley E. Pieters | |
76' | Brandon Thomas-Asante | |
K. Naughton J. Paterson | 73' | |
Olivier Ntcham | 66' | |
63' | T. Gardner-Hickman O. Yokuşlu | |
O. Cooper L. Cullen | 61' | |
54' | Semi Ajayi | |
HT 1 - 1 | ||
Luke Cundle | 26' | |
13' | Okay Yokuşlu |