SV Meppen
1. FC Saarbrücken
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
9 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Phạt góc | 8 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
Marvin Pourié | 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
M. Fassbender B. Ametov | 85' | |
C. Hemlein M. Dombrowka | 85' | |
74' | M. Çuni D. Gnaase | |
M. Álvarez M. Janssen | 72' | |
Y. Osee W. Evseev | 72' | |
70' | Boné Uaferro | |
64' | D. Ernst C. Rizzuto | |
59' | Dave Gnaase | |
Marek Janssen | 59' | |
Markus Ballmert | 50' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
25' | Calogero Rizzuto |