Suwon Samsung Bluewings
Gangwon FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
73' | Jin-ho Kim | |
L. Sang-min D. Park | 66' | |
K. J. Lee | 65' | |
63' | D. Islamović Galego | |
F. Mulić B. J. An | 61' | |
46' | J. Kim I. Yu | |
B. K. Kim K. Joo-Chan | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Rodrigo Bassani | 45'+3 | |
45'+1 | Seung-Yong Jeong | |
Bù giờ 4' | ||
37' | D. Kim P. Sang-Hyeok | |
37' | Y. Hyun-Jun I. Alibaev | |
20' | ||
9' | Guk-yeong Han |