Sunderland
Huddersfield Town
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
9 | Bị cản phá | 6 | ||||
5 | Phạt góc | 11 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 21 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Jack Clarke | 90'+3 | |
J. Anderson D. Batth | 90' | |
T. Watson P. Roberts | 88' | |
Danny Batth | 87' | |
I. Lihadji J. Gelhardt | 73' | |
67' | David Kasumu | |
59' | Josh Koroma | |
47' | Jaheim Headley | |
HT 1 - 0 | ||
Joe Gelhardt | 35' | |
Daniel Neil | 14' |