Stoke City
Bristol City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
1 | Bị cản phá | 0 | ||||
7 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 2 | ||
J. Tymon P. Jagielka | 88' | |
85' | Anis Mehmeti | |
81' | A. Mehmeti S. Bell | |
72' | Zak Vyner | |
M. Fox K. Hoever | 72' | |
L. Baker W. Smallbone | 71' | |
Josh Laurent | 71' | |
B. Celina N. Powell | 69' | |
46' | H. Cornick T. Conway | |
HT 1 - 0 | ||
Nick Powell | 36' | |
21' | A. King O. Taylor-Clarke |