Stade Rennais
Troyes
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
67% | Sở hữu bóng | 33% | ||||
26 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
9 | Phạt góc | 1 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
4 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 4 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
A. D. Marcolino J. Doku | 88' | |
L. Ugochukwu B. Bourigeaud | 87' | |
L. Assignon H. Traore | 81' | |
81' | J. Porozo T. Zoukrou | |
81' | K. Dong W. Odobert | |
I. Salah K. Toko Ekambi | 78' | |
F. Tait B. Santamaria | 77' | |
Karl Toko Ekambi | 74' | |
Karl Toko Ekambi | 70' | |
69' | A. Conté Y. Larouci | |
Benjamin Bourigeaud | 65' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
32' | Rominigue Kouamé | |
Arthur Theate | 14' |